调查问卷Bảng câu hỏi khảo sát
亲爱的朋友,您好!这是一项关于中国影视剧和中文的调查,本问卷仅用于学术研究,您的信息我们将严格保密,请放心填写。您可以使用中文或您自己的母语填写问卷。Các bạn thân mến! Đây là một bảng khảo sát về Tiếng Trung và điện ảnh Trung Quốc, bảng câu hỏi này chỉ dùng với mục đích nghiên cứu, thông tin của bạn sẽ được chúng tôi bảo mật nghiêm ngặt, bạn có thể yên tâm điền nhé. Bạn có thể dùng tiếng Trung hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ của mình để điền.
Q4:性别 Giới tính
男 Nam
女 Nữ
Q5:受教育水平 Trình độ giáo dục
高中 THPT
本科 Đại học
硕士Thạc sĩ
博士Tiến sĩ
其他 Khác
Q7:职业是否与中国有关Nghề nghiệp có liên quan đến Trung Quốc hay không
是 Có
否 Không
Q8:是否华裔Có phải người Hoa không
是 Phải
否 Không
Q9:是否去过中国Đã từng đến Trung Quốc chưa
是 Rồi
否 Chưa
Q10:在中国的时长Thời gian ở Trung Quốc bao lâu
填空1
填空2
Q11:是否学过中文Đã từng học tiếng Trung chưa
是 Rồi
否 Chưa
Q12:请填写以下内容
学习中文的时长 (年/月)Thời gian học tiếng Trung được bao lâu rồi(năm/tháng)
学习中文的地点 Nơi học tiếng Trung(国家名 Tên Quốc gia)
中文水平 (可填写HSK等级/本国的语言等级考试等级 )Trình độ tiếng Trung(Có thể điền cấp độ HSK/hoặc cấp bậc tiếng Trung của quốc gia mình)
Q13:您最喜欢观看哪些国家/地区的影视剧? (多选题)最多选3项Bạn thích xem nhất phim ảnh của quốc gia nào (chọn nhiều câu) nhiều nhất chọn 3 câu
自己国家 Quốc gia của mình
东南亚其他国家 Các quốc gia đông nam á khác
中国 Trung Quốc
日本 Nhật Bản
韩国 Hàn Quốc
美国 Mỹ
其他欧美国家 Quốc gia Âu Mỹ khác
其他 Khác
Q14:您是否观看过中国影视剧?Bạn đã từng xem phim Trung Quốc chưa
是 Rồi
否 Chưa
Q15:您观看中国影视剧的频率是 Tần suất bạn xem phim Trung Quốc thế nào
每天看 Xem hàng ngày
一星期看几次 1 tuần xem vài lần
一个月看几次 1 tháng xem vài lần
几个月看一次 vài tháng xem 1 lần
几年看一次 vài năm xem 1 lần
Q16:您喜欢观看的中国影视剧题材是 (多选题)最多选3项Bạn thích xem phim Trung Quốc đề tài gì (chọn nhiều câu) nhiều nhất chọn 3 câu
古装历史题材 Đề tài lịch sử cổ trang
仙侠玄幻题材 Đề tài tiên hiệp huyền huyễn
武侠题材 Đề tài võ hiệp
家庭伦理题材 Đề tài gia đình luân lý
情感心理题材 Đề tài tâm lý tình cảm
职业、成长奋斗题材 Đề tài sự nghiệp, trưởng thành phấn đấu
革命战争题材 Đề tài chiến tranh cách mệnh
悬疑警匪题材 Đề tài cảnh sát tội phạm
其他 Khác
Q17:您观看中国影视剧的主要渠道是? (多选题)最多选3项 Kênh chủ yếu mà bạn xem phim Trung Quốc là gì (chọn nhiều câu) nhiều nhất chọn 3 câu
本国电影院 Rạp chiếu phim trong nước mình
中国电影院 Rạp chiếu phim Trung Quốc
本国电视台 Kênh truyền hình trong nước mmifnh
中国电视台 Kênh truyền hình Trung Quốc
网络免费资源 Tài nguyên miễn phí trên mạng
网络付费资源 Tài nguyên trả phí trên mạng
DVD Đĩa DVD
其他 Khác
Q18:中国影视剧最吸引您的地方是 (多选题)最多选3项Điều gì thu hút bạn nhất khi xem phim Trung Quốc (chọn nhiều câu) nhiều nhất chọn 3 câu
人物形象 Hình tượng nhân vật
故事情节 Tình tiết câu chuyện
视觉效果 Hiệu ứng hình ảnh
声音效果 Hiệu ứng âm thanh
文化元素 Nhân tố văn hóa
时代特征 Đặc trưng thời đại
历史传统 Truyền thống lịch sử
偶像明星 Minh tinh thần tượng
知名IP IP nổi tiếng
其他 Khác
Q19:您获取中国影视信息的渠道是 (多选题)最多选3项Các kênh để bạn lấy thông tin về phim Trung Quốc là (chọn nhiều câu) nhiều nhất chọn 3 câu
网络上的预告 Thông báo trên mạng
影院、电视上的预告片 Giới thiệu trong rạp phim, trên tivi
周围人的介绍 Người xung quanh giới thiệu
相关报纸杂志的介绍 Giới thiệu từ các báo, tạp chí liên quan
入围电影节、电视节 Được đề cử cho các liên hoan phim và liên hoan truyền hình
社交网络上的名人推介 Người nổi tiếng trên mạng đề xuất
户外广告 Quảng cáo ngoài trời
网络短视频 Video ngắn trên mạng
其他 Khác
Q20:观看中国影视剧,您更喜欢Xem phim Trung Quốc bạn thích gì hơn
中文原版影视剧 Phim tiếng Trung nguyên bản
本国语言配音和字幕 Lồng tiếng của quốc gia mình và có vietsub
本国语言配音中文字幕 Lồng tiếng của quốc gia mình và sub tiếng Trung
中文原声本国语言字幕 Tiếng Trung nguyên bản và có vietsub
有中文原声、本国语言字幕和中文字幕 Có tiếng Trung nguyên bản, vietsub và sub tiếng Trung
没有差别không khác gì cả
Q21:您观看中国影视剧的动机是 (多选题)最多选3项Động lực nào khiến bạn xem phim Trung Quốc (chọn nhiều câu) nhiều nhất chọn 3 câu
学习中文 Học tiếng Trung
了解、学习中国文化 Hiểu và học về văn hóa Trung Quốc
了解中国当代社会发展状况 Hiểu được xã hội đương đại và tình huống phát triển của Trung Quốc
休闲娱乐 Thú vui giải trí trong lúc rảnh rỗi
打发时间 Giết thời gian
其他 Khác
Q22:请写出您最喜欢的中国影视剧的名字Tên bộ phim Trung Quốc mà bạn thích nhất
填空1
Q23:中国影视剧哪些方面最需要改进?(多选题)最多选3项 Phim Trung Quốc cần cải tiến những phương diện nào (chọn nhiều câu) nhiều nhất chọn 3 câu
故事情节 Tình tiết câu chuyện
字幕配音等翻译问题 Vấn đề sub và phối âm, dịch thuật
演员表演 Diễn xuất diễn viên
视觉效果 Hiệu ứng hình ảnh
声音效果 Hiệu ứng âm thanh
其他 Khác
Q24:您不看中国影视剧的原因是(多选题)最多选3项Nguyên nhân mà bạn không xem phim Trung Quốc(chọn nhiều câu) nhiều nhất chọn 3 câu
文化差异 Khác biệt văn hóa
语言障碍 Trở ngại ngôn ngữ
内容不感兴趣 Không hứng thú với nội dung
审美原因 Nguyên nhân thẩm mỹ
影视质量原因 Nguyên nhân đến từ chất lượng phim
其他 Khác
Q25:请根据自己的感受,选择对下列问题的同意程度。(1=完全不同意,2=不太同意,3=不确定,4=比较同意,5=完全同意)Dựa theo cảm giác của bản thân, chọn mức độ đồng ý(1=Hoàn toàn không đồng ý,2=Không hẳn đồng ý,3=Không xác định,4=Tương đối đồng ý,5=Hoàn toàn đồng ý)
我今后会看中国的影视剧。
Sau này tôi sẽ xem phim Trung Quốc
我会向周围的亲朋好友推荐中国的影视剧。
Tôi sẽ đề xuất phim Trung Quốc cho bạn bè xung quanh
看完中国影视剧,我会在Facebook、Ins、电影论坛等平台发表自己的意见。
Xem xong phim Trung Quốc, tôi sẽ phát biểu ý kiến của mình thông qua các nền tảng MXH như Facebook, insta…
看完中国影视剧,我会在网上参加这个剧的粉丝群。
Xem xong phim Trung Quốc tôi sẽ tham gia vào group fan của phim này trên mạng
观看中国影视剧可以帮助了解中国。
Xem phim Trung Quốc có thể giúp tôi hiểu hơn về Trung Quốc
我对中国传统文化有好感。Tôi rất có hứng thú với văn hóa truyền thống của Trung Quốc
我对中国当代文化有好感。 Tôi rất có hứng thú với văn hóa đương đại Trung Quốc
我认同中国的价值观。 Tôi tán đồng với giá trị quan Trung Quốc
我想到中国旅游。Tôi muốn đến Trung Quốc du lịch
我想到中国学习、工作或生活。Tôi muốn đến Trung Quốc học tập,
我想结交中国朋友。Tôi muốn kết thêm bạn Trung Quốc
中文很好听。Tiếng Trung nghe rất hay
中文很难学。Tiếng Trung rất khó học
中文很有意思。Tiếng Trung rất thú vị
中文很时尚。Tiếng Trung rất thời thượng
学习中文很有用。Học tiếng Trung rất hữu ích
我想要学习或继续学习中文。Tôi muốn học hoặc tiếp tục học tiếng Trung
观看中国影视剧可以帮助提高中文。Xem phim Trung Quốc có thể giúp tôi nâng cao tiếng Trung
观看中国影视剧可以帮助提高中文听说能力。Xem phim Trung Quốc có thể giúp tôi nâng cao năng lực nghe nói tiếng Trung
观看中国影视剧可以帮助提高中文读写能力。Xem phim Trung Quốc có thể giúp tôi nâng cao năng lực đọc viết tiếng Trung
现代题材影视剧更有助于提高中文水平。Phim với đề tài hiện đại càng có thể giúp tôi nâng cao năng lực tiếng Trung
古装影视剧更有助于提高中文水平。Phim cổ trang càng giúp tôi nâng cao năng lực tiếng Trung
与中国影视结合的中文课很有必要。Kết hợp khóa học tiếng Trung và phim Trung Quốc là rất cần thiết